Có 2 kết quả:
高速緩存 gāo sù huǎn cún ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄏㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˊ • 高速缓存 gāo sù huǎn cún ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄏㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˊ
gāo sù huǎn cún ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄏㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cache
Bình luận 0
gāo sù huǎn cún ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄏㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cache
Bình luận 0